Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 4 | 8:4 | 15 |
2
![]() |
7 | 4 | 8:4 | 15 |
3
![]() |
7 | 4 | 18:10 | 12 |
4
![]() |
7 | 3 | 8:8 | 11 |
5
![]() |
7 | 3 | 14:6 | 11 |
6
![]() |
7 | 2 | 6:7 | 8 |
7
![]() |
7 | 2 | 8:10 | 7 |
8
![]() |
7 | 2 | 6:10 | 7 |
9
![]() |
7 | 0 | 5:14 | 5 |
10
![]() |
7 | 0 | 6:14 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.