Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 15 | 115:1 | 45 |
2
![]() |
15 | 13 | 56:15 | 39 |
3
![]() |
14 | 8 | 34:26 | 26 |
4
![]() |
14 | 6 | 27:40 | 19 |
5
![]() |
15 | 4 | 14:45 | 12 |
6
![]() |
15 | 3 | 8:60 | 9 |
7
![]() |
16 | 1 | 11:78 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.