Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 18 | 133:2 | 54 |
2
![]() |
18 | 15 | 66:20 | 45 |
3
![]() |
18 | 10 | 50:41 | 32 |
4
![]() |
18 | 9 | 44:49 | 28 |
5
![]() |
18 | 5 | 15:59 | 15 |
6
![]() |
18 | 3 | 8:75 | 9 |
7
![]() |
18 | 1 | 12:82 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.