Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 10 | 38:12 | 35 |
2
![]() |
17 | 9 | 24:21 | 31 |
3
![]() |
16 | 8 | 18:11 | 29 |
4
![]() |
16 | 9 | 28:21 | 28 |
5
![]() |
17 | 9 | 34:22 | 27 |
6
![]() |
17 | 7 | 23:28 | 22 |
7
![]() |
16 | 7 | 30:27 | 21 |
8
![]() |
17 | 6 | 27:25 | 21 |
9
![]() |
15 | 6 | 18:20 | 21 |
10
![]() |
16 | 4 | 20:25 | 18 |
11
![]() |
15 | 4 | 14:25 | 14 |
12
![]() |
16 | 3 | 17:38 | 12 |
13
![]() |
15 | 2 | 11:27 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Ascenso
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Osorno: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- San Antonio Unido: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)