Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 9 | 24:10 | 32 |
2
![]() |
18 | 10 | 27:24 | 32 |
3
![]() |
18 | 7 | 29:24 | 27 |
4
![]() |
18 | 8 | 19:16 | 27 |
5
![]() |
18 | 7 | 22:24 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 23:21 | 25 |
7
![]() |
18 | 5 | 24:22 | 24 |
8
![]() |
18 | 6 | 25:24 | 24 |
9
![]() |
18 | 6 | 20:22 | 24 |
10
![]() |
18 | 6 | 18:22 | 24 |
11
![]() |
18 | 6 | 21:23 | 23 |
12
![]() |
18 | 5 | 24:23 | 21 |
13
![]() |
18 | 4 | 22:26 | 19 |
14
![]() |
18 | 5 | 19:23 | 19 |
15
![]() |
18 | 7 | 17:20 | 17 |
16
![]() |
18 | 3 | 13:23 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Primera
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- S. Morning: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)