Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 47:25 | 45 |
2
![]() |
20 | 13 | 47:26 | 44 |
3
![]() |
20 | 13 | 39:16 | 43 |
4
![]() |
19 | 11 | 40:22 | 39 |
5
![]() |
20 | 9 | 39:32 | 31 |
6
![]() |
19 | 8 | 39:30 | 29 |
7
![]() |
19 | 8 | 27:29 | 29 |
8
![]() |
20 | 8 | 21:26 | 29 |
9
![]() |
19 | 6 | 26:28 | 26 |
10
![]() |
20 | 7 | 31:37 | 26 |
11
![]() |
19 | 5 | 25:34 | 21 |
12
![]() |
20 | 5 | 32:36 | 19 |
13
![]() |
20 | 5 | 25:46 | 17 |
14
![]() |
20 | 3 | 20:32 | 14 |
15
![]() |
19 | 3 | 24:43 | 13 |
16
![]() |
20 | 2 | 16:36 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.