Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 18 | 84:15 | 55 |
2
![]() |
20 | 15 | 64:19 | 48 |
3
![]() |
20 | 11 | 39:29 | 34 |
4
![]() |
20 | 10 | 37:37 | 32 |
5
![]() |
20 | 8 | 49:51 | 27 |
6
![]() |
20 | 7 | 39:42 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
![]() |
19 | 8 | 48:43 | 26 |
8
![]() |
19 | 8 | 44:41 | 25 |
9
![]() |
19 | 1 | 13:74 | 6 |
10
![]() |
19 | 1 | 18:84 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.