Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 13 | 48:5 | 40 |
2
![]() |
14 | 8 | 27:23 | 27 |
3
![]() |
14 | 8 | 25:13 | 26 |
4
![]() |
14 | 8 | 37:23 | 25 |
5
![]() |
14 | 5 | 24:22 | 17 |
6
![]() |
14 | 3 | 14:41 | 13 |
7
![]() |
14 | 1 | 12:44 | 5 |
8
![]() |
14 | 1 | 10:26 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Championship: )
- Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- PK-35 Helsinki Nữ: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)