Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 16 | 53:16 | 52 |
2
![]() |
22 | 16 | 53:22 | 51 |
3
![]() |
22 | 13 | 33:23 | 44 |
4
![]() |
22 | 12 | 52:30 | 40 |
5
![]() |
22 | 10 | 50:38 | 35 |
6
![]() |
22 | 8 | 41:43 | 30 |
7
![]() |
22 | 7 | 34:43 | 26 |
8
![]() |
22 | 6 | 34:51 | 23 |
9
![]() |
22 | 6 | 27:38 | 22 |
10
![]() |
22 | 5 | 22:45 | 20 |
11
![]() |
22 | 5 | 26:48 | 19 |
12
![]() |
22 | 0 | 23:51 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Western Australia (Play Offs: )
- NPL Western Australia (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - WA State League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.