Trận đấu
Bán kết

Sporting Liesti

FC Bacau

Stiinta Miroslava
1
3

Unirea Branistea
2
4

Vedita Colonesti
1
1

Popesti Leordeni
0
1

Calarasi
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Baicoi

Tunari

CS Blejoi
0
1

Odorheiu
3
4

CSO Filiasi

Gloria Bistrita

Unirea Alba-Iulia
1
0

Ramnicu Valcea
0
2

CSM Satu Mare
2
4

Minerul Lupeni
2
0

Politehnica Timisoara
1
3

Baia Mare
2
1
Chung kết

FC Bacau
3
3

Unirea Branistea
1
2

Vedita Colonesti
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Tunari
4
1

Odorheiu
0
1

Gloria Bistrita
1
3

Ramnicu Valcea
0
3

CSM Satu Mare
2
2

Politehnica Timisoara
0
1
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 19:16 | 42 |
6
![]() |
10 | 5 | 14:13 | 38 |
7
![]() |
10 | 6 | 29:22 | 36 |
8
![]() |
10 | 5 | 20:16 | 36 |
9
![]() |
10 | 5 | 18:10 | 34 |
10
![]() |
10 | 0 | 6:29 | 6 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Petrolul 2: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Paulesti: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- ACS FC Dinamo Bucuresti: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Pucioasa: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Moreni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sport Team: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)