Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:2 | 6 |
2
|
2 | 2 | 5:2 | 6 |
3
|
2 | 1 | 2:0 | 4 |
4
|
1 | 1 | 5:1 | 3 |
5
|
1 | 1 | 5:1 | 3 |
6
|
2 | 1 | 5:2 | 3 |
7
|
2 | 1 | 5:2 | 3 |
8
|
2 | 1 | 4:4 | 3 |
9
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
10
|
2 | 1 | 4:5 | 3 |
11
|
2 | 1 | 4:6 | 3 |
12
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
13
|
2 | 0 | 1:3 | 1 |
14
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
15
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
16
|
2 | 0 | 1:7 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga North
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.