Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 51:30 | 43 |
2
![]() |
18 | 12 | 52:21 | 40 |
3
![]() |
17 | 10 | 41:19 | 33 |
4
![]() |
17 | 9 | 35:28 | 31 |
5
![]() |
18 | 8 | 27:31 | 26 |
6
![]() |
18 | 7 | 32:32 | 25 |
7
![]() |
18 | 6 | 31:28 | 24 |
8
![]() |
18 | 5 | 25:22 | 20 |
9
![]() |
17 | 5 | 25:28 | 20 |
10
![]() |
17 | 5 | 23:31 | 20 |
11
![]() |
18 | 4 | 19:31 | 20 |
12
![]() |
18 | 5 | 26:37 | 19 |
13
![]() |
17 | 4 | 23:35 | 18 |
14
![]() |
18 | 4 | 20:32 | 18 |
15
![]() |
17 | 1 | 12:38 | 6 |
16
![]() |
18 | 7 | 32:31 | -8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aurora: -33 điểm (Quyết định của liên đoàn)