Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 8 | 30:14 | 27 |
2
![]() |
13 | 8 | 34:19 | 27 |
3
![]() |
12 | 6 | 25:11 | 24 |
4
![]() |
13 | 7 | 22:9 | 24 |
5
![]() |
13 | 6 | 16:19 | 20 |
6
![]() |
12 | 5 | 16:17 | 17 |
7
![]() |
13 | 5 | 21:24 | 17 |
8
![]() |
13 | 4 | 18:25 | 15 |
9
![]() |
12 | 3 | 12:16 | 13 |
10
![]() |
12 | 3 | 16:25 | 11 |
11
![]() |
13 | 2 | 12:28 | 9 |
12
![]() |
13 | 2 | 8:23 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.