Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 9 | 38:15 | 34 |
2
![]() |
16 | 9 | 30:15 | 33 |
3
![]() |
16 | 9 | 36:23 | 30 |
4
![]() |
16 | 9 | 29:18 | 30 |
5
![]() |
15 | 8 | 28:23 | 28 |
6
![]() |
16 | 7 | 34:27 | 25 |
7
![]() |
15 | 5 | 25:31 | 18 |
8
![]() |
16 | 5 | 32:44 | 17 |
9
![]() |
16 | 4 | 16:32 | 13 |
10
![]() |
16 | 2 | 25:39 | 12 |
11
![]() |
16 | 2 | 21:28 | 11 |
12
![]() |
16 | 2 | 15:34 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.