Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 9:4 | 8 |
2
|
4 | 2 | 7:3 | 8 |
3
|
4 | 2 | 6:3 | 8 |
4
|
4 | 2 | 7:4 | 7 |
5
|
4 | 2 | 4:4 | 7 |
6
|
4 | 2 | 3:3 | 7 |
7
|
4 | 1 | 4:3 | 6 |
8
|
4 | 1 | 6:5 | 5 |
9
|
4 | 1 | 7:7 | 5 |
10
|
4 | 1 | 4:4 | 5 |
11
|
4 | 1 | 2:5 | 5 |
12
|
4 | 0 | 5:5 | 4 |
13
|
4 | 1 | 5:6 | 4 |
14
|
4 | 1 | 3:5 | 4 |
15
|
4 | 1 | 6:9 | 4 |
16
|
4 | 0 | 4:6 | 2 |
17
|
3 | 0 | 2:5 | 1 |
18
|
3 | 0 | 0:3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Ligue 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - National
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.