Bán kết
participant
Ý Đại học Nữ
0
participant
Trung Quốc Đại học Nữ
1
participant
Hàn Quốc Đại học Nữ
2
participant
Canada Đại học Nữ
1
Hạng 5
participant
Trung Quốc Đại học Nữ
1
participant
Hàn Quốc Đại học Nữ
2
Hạng 7
participant
Ý Đại học Nữ
5
participant
Canada Đại học Nữ
2
Bán kết
participant
Nam Phi Đại học Nữ
0
participant
Mỹ Đại học Nữ
4
participant
Mexico Đại học Nữ
2
participant
Brazil Đại học Nữ
0
Hạng 9
participant
Mỹ Đại học Nữ
3
participant
Mexico Đại học Nữ
1
Hạng 11
participant
Nam Phi Đại học Nữ
0
participant
Brazil Đại học Nữ
1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Play Offs: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade Nữ (Hạng 9-12: )
  • ꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Nga Đại học Nữ vs Canada Đại học Nữ - BXH trước trận đấu - 10/07/2015 Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.