Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 11 | 34:15 | 40 |
2
![]() |
19 | 11 | 30:16 | 39 |
3
![]() |
19 | 10 | 29:22 | 37 |
4
![]() |
19 | 10 | 26:19 | 34 |
5
![]() |
19 | 10 | 36:17 | 33 |
6
![]() |
19 | 9 | 34:20 | 31 |
7
![]() |
18 | 8 | 29:19 | 31 |
8
![]() |
19 | 6 | 17:21 | 23 |
9
![]() |
18 | 5 | 16:25 | 22 |
10
![]() |
18 | 5 | 23:25 | 21 |
11
![]() |
19 | 5 | 21:24 | 20 |
12
![]() |
18 | 5 | 22:22 | 19 |
13
![]() |
19 | 5 | 15:31 | 18 |
14
![]() |
18 | 4 | 15:35 | 15 |
15
![]() |
18 | 3 | 17:30 | 14 |
16
![]() |
19 | 2 | 11:34 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pro Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.