Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 47:17 | 33 |
2
![]() |
16 | 10 | 33:31 | 32 |
3
![]() |
16 | 10 | 28:21 | 31 |
4
![]() |
16 | 9 | 38:44 | 29 |
5
![]() |
16 | 9 | 50:32 | 28 |
6
![]() |
16 | 8 | 45:35 | 24 |
7
![]() |
16 | 4 | 26:53 | 12 |
8
![]() |
16 | 3 | 25:37 | 11 |
9
![]() |
16 | 2 | 27:49 | 9 |
10
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group C (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group C (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 65:20 | 39 |
2
![]() |
18 | 11 | 37:32 | 36 |
3
![]() |
18 | 11 | 32:22 | 35 |
4
![]() |
18 | 9 | 39:56 | 30 |
5
![]() |
18 | 9 | 51:36 | 29 |
6
![]() |
18 | 8 | 48:45 | 24 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
![]() |
17 | 3 | 29:50 | 12 |
8
![]() |
17 | 4 | 27:55 | 12 |
9
![]() |
16 | 3 | 25:37 | 11 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.