Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 65:20 | 39 |
2
![]() |
18 | 11 | 37:32 | 36 |
3
![]() |
18 | 11 | 32:22 | 35 |
4
![]() |
18 | 9 | 39:56 | 30 |
5
![]() |
18 | 9 | 51:36 | 29 |
6
![]() |
18 | 8 | 48:45 | 24 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.