Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 19 | 97:5 | 58 |
2
![]() |
20 | 15 | 109:14 | 47 |
3
![]() |
19 | 12 | 39:24 | 40 |
4
![]() |
20 | 11 | 39:21 | 39 |
5
![]() |
20 | 9 | 51:26 | 30 |
6
![]() |
20 | 8 | 39:21 | 29 |
7
![]() |
20 | 5 | 21:37 | 21 |
8
![]() |
19 | 5 | 23:51 | 17 |
9
![]() |
20 | 4 | 21:78 | 15 |
10
![]() |
20 | 3 | 9:86 | 11 |
11
![]() |
20 | 0 | 10:95 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.