Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
23 | 13 | 46:20 | 47 |
2
![]() |
23 | 11 | 40:24 | 42 |
3
![]() |
23 | 12 | 41:31 | 39 |
4
![]() |
23 | 10 | 30:22 | 38 |
5
![]() |
23 | 8 | 24:24 | 31 |
6
![]() |
23 | 7 | 32:32 | 27 |
7
![]() |
23 | 5 | 26:38 | 22 |
8
![]() |
23 | 1 | 14:62 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.