Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 6:0 | 3 |
2
|
1 | 1 | 4:1 | 3 |
3
|
1 | 1 | 3:1 | 3 |
4
|
1 | 1 | 3:1 | 3 |
5
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
6
|
1 | 1 | 2:1 | 3 |
7
|
1 | 1 | 1:0 | 3 |
8
|
1 | 0 | 3:3 | 1 |
9
|
1 | 0 | 3:3 | 1 |
10
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
11
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
12
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
13
|
1 | 0 | 1:2 | 0 |
14
|
1 | 0 | 0:1 | 0 |
15
|
1 | 0 | 1:3 | 0 |
16
|
1 | 0 | 1:3 | 0 |
17
|
1 | 0 | 1:4 | 0 |
18
|
1 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.