Trận đấu
Vòng 1/8

Kilmarnock
2

Dundee Utd
1

St. Mirren
2

Hearts
1

Partick Thistle
2

Ayr
0

Celtic
4

Falkirk
1

Rangers
4

Alloa
2

Livingston
0

Hibernian
2

Morton
0

Aberdeen
3

St Johnstone
0

Motherwell
1
Tứ kết

Kilmarnock

St. Mirren

Partick Thistle

Celtic

Rangers

Hibernian

Aberdeen

Motherwell
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 14:1 | 11 |
2
![]() |
4 | 2 | 5:2 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 9:6 | 6 |
4
![]() |
4 | 2 | 4:6 | 6 |
5
![]() |
4 | 0 | 0:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 11:2 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 11:4 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 2:3 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 4:4 | 3 |
5
![]() |
4 | 1 | 1:16 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 7:3 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 8:4 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 8:3 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 6:10 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 2:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 12:4 | 10 |
2
![]() |
4 | 3 | 14:3 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 6:5 | 5 |
4
![]() |
4 | 2 | 3:6 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 4:21 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 16:1 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 9:5 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 2:8 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 3:7 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 15:2 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 13:9 | 6 |
3
![]() |
4 | 2 | 9:8 | 6 |
4
![]() |
4 | 2 | 11:12 | 6 |
5
![]() |
4 | 0 | 2:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 8:3 | 11 |
2
![]() |
4 | 3 | 10:5 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 6:8 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 3:6 | 4 |
5
![]() |
4 | 0 | 4:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 7:0 | 10 |
2
![]() |
4 | 3 | 10:2 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 5:6 | 6 |
4
![]() |
4 | 2 | 4:7 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 14:3 | 9 |
2
![]() |
4 | 3 | 10:2 | 9 |
3
![]() |
4 | 3 | 10:5 | 9 |
4
![]() |
4 | 3 | 9:5 | 9 |
5
![]() |
4 | 3 | 8:4 | 9 |
6
![]() |
4 | 2 | 11:4 | 7 |
7
![]() |
4 | 2 | 5:2 | 7 |
8
![]() |
4 | 2 | 13:9 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.