Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 12 | 49:21 | 40 |
2
![]() |
19 | 10 | 30:13 | 37 |
3
![]() |
20 | 10 | 51:27 | 36 |
4
![]() |
19 | 10 | 41:27 | 35 |
5
![]() |
20 | 8 | 36:23 | 31 |
6
![]() |
20 | 7 | 32:29 | 29 |
7
![]() |
20 | 5 | 24:28 | 23 |
8
![]() |
20 | 6 | 21:31 | 23 |
9
![]() |
20 | 7 | 31:42 | 23 |
10
![]() |
19 | 6 | 26:35 | 22 |
11
![]() |
20 | 4 | 29:38 | 21 |
12
![]() |
19 | 5 | 23:37 | 19 |
13
![]() |
19 | 5 | 21:44 | 18 |
14
![]() |
20 | 3 | 17:36 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.