Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 14 | 45:10 | 47 |
2
![]() |
19 | 11 | 37:21 | 37 |
3
![]() |
19 | 8 | 35:26 | 32 |
4
![]() |
19 | 9 | 34:29 | 31 |
5
![]() |
19 | 8 | 40:31 | 30 |
6
![]() |
18 | 8 | 29:21 | 27 |
7
![]() |
18 | 8 | 29:30 | 27 |
8
![]() |
19 | 8 | 24:32 | 27 |
9
![]() |
19 | 6 | 24:26 | 23 |
10
![]() |
19 | 6 | 25:30 | 23 |
11
![]() |
19 | 6 | 23:31 | 23 |
12
![]() |
19 | 5 | 31:32 | 22 |
13
![]() |
19 | 6 | 29:39 | 22 |
14
![]() |
19 | 3 | 24:36 | 15 |
15
![]() |
19 | 3 | 24:46 | 14 |
16
![]() |
19 | 1 | 21:34 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)