Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 13 | 38:16 | 46 |
2
![]() |
21 | 11 | 28:18 | 40 |
3
![]() |
21 | 9 | 26:37 | 30 |
4
![]() |
21 | 6 | 21:20 | 28 |
5
![]() |
21 | 6 | 17:12 | 28 |
6
![]() |
21 | 5 | 26:25 | 25 |
7
![]() |
21 | 6 | 24:26 | 24 |
8
![]() |
21 | 5 | 24:24 | 23 |
9
![]() |
21 | 5 | 25:29 | 23 |
10
![]() |
21 | 1 | 22:44 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.