Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 15 | 62:18 | 47 |
2
|
19 | 15 | 58:21 | 46 |
3
|
18 | 12 | 43:28 | 37 |
4
|
18 | 10 | 48:23 | 35 |
5
|
18 | 10 | 50:29 | 34 |
6
|
18 | 7 | 37:29 | 25 |
7
|
18 | 8 | 36:54 | 25 |
8
|
18 | 6 | 28:29 | 24 |
9
|
18 | 6 | 43:38 | 22 |
10
|
18 | 7 | 42:47 | 22 |
11
|
19 | 5 | 29:38 | 20 |
12
|
18 | 1 | 14:51 | 9 |
13
|
18 | 1 | 25:61 | 6 |
14
|
18 | 1 | 24:73 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.