Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 17:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 7:1 | 6 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:11 | 0 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 1:0 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:2 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 3:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 3:1 | 6 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:3 | 0 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 20:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 12:1 | 6 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:8 | 0 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 6:2 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 6:2 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 8:2 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 7:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 1:0 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:1 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 15:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 10:2 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 15:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 10:0 | 6 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:6 | 0 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 12:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:0 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:7 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 12:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 10:0 | 6 |
3
![]() |
2 | 2 | 7:1 | 6 |
4
![]() |
2 | 2 | 3:1 | 6 |
5
![]() |
2 | 1 | 5:0 | 4 |
6
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
7
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 4 |
8
![]() |
2 | 1 | 1:0 | 4 |
9
![]() |
2 | 1 | 1:0 | 4 |
10
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
11
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U23
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.