Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 14 | 58:20 | 45 |
2
|
20 | 14 | 30:12 | 44 |
3
|
20 | 10 | 38:19 | 36 |
4
|
21 | 11 | 34:25 | 36 |
5
|
21 | 9 | 33:28 | 32 |
6
|
20 | 9 | 23:25 | 31 |
7
|
20 | 7 | 29:23 | 29 |
8
|
20 | 7 | 26:33 | 27 |
9
|
20 | 7 | 32:40 | 27 |
10
|
20 | 6 | 34:31 | 24 |
11
|
20 | 6 | 28:28 | 24 |
12
|
20 | 4 | 33:42 | 20 |
13
|
20 | 4 | 20:33 | 20 |
14
|
20 | 3 | 15:31 | 15 |
15
|
20 | 3 | 28:46 | 15 |
16
|
20 | 3 | 21:46 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.