Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 13:2 | 16 |
2
|
6 | 5 | 13:3 | 16 |
3
|
7 | 4 | 8:4 | 15 |
4
|
7 | 4 | 9:7 | 13 |
5
|
7 | 3 | 11:5 | 12 |
6
|
7 | 2 | 6:3 | 10 |
7
|
7 | 2 | 6:4 | 10 |
8
|
7 | 2 | 5:11 | 8 |
9
|
6 | 1 | 7:11 | 6 |
10
|
7 | 2 | 7:15 | 6 |
11
|
6 | 1 | 8:6 | 6 |
12
|
7 | 2 | 6:10 | 6 |
13
|
7 | 1 | 8:13 | 5 |
14
|
6 | 0 | 4:6 | 4 |
15
|
7 | 0 | 5:9 | 4 |
16
|
6 | 1 | 5:12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group: )
- Parva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.