Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 12:2 | 13 |
2
![]() |
5 | 4 | 11:3 | 13 |
3
![]() |
5 | 2 | 7:7 | 8 |
4
![]() |
5 | 1 | 6:7 | 6 |
5
![]() |
5 | 2 | 6:9 | 6 |
6
![]() |
5 | 1 | 6:7 | 5 |
7
![]() |
5 | 1 | 5:6 | 5 |
8
![]() |
5 | 1 | 5:8 | 5 |
9
![]() |
5 | 0 | 1:5 | 3 |
10
![]() |
5 | 0 | 4:9 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.