Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 9 | 22:11 | 30 |
2
![]() |
14 | 8 | 32:13 | 27 |
3
![]() |
14 | 7 | 21:18 | 24 |
4
![]() |
14 | 7 | 23:20 | 22 |
5
![]() |
14 | 5 | 13:11 | 22 |
6
![]() |
14 | 6 | 24:23 | 21 |
7
![]() |
14 | 5 | 23:19 | 20 |
8
![]() |
14 | 5 | 23:18 | 18 |
9
![]() |
14 | 4 | 24:28 | 16 |
10
![]() |
14 | 5 | 19:27 | 16 |
11
![]() |
14 | 4 | 17:20 | 15 |
12
![]() |
14 | 4 | 18:28 | 14 |
13
![]() |
14 | 2 | 20:27 | 13 |
14
![]() |
14 | 4 | 13:29 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.