Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 9:1 | 16 |
2
![]() |
5 | 4 | 9:1 | 13 |
3
![]() |
5 | 3 | 9:2 | 10 |
4
![]() |
5 | 3 | 9:6 | 10 |
5
![]() |
3 | 3 | 7:0 | 9 |
6
![]() |
5 | 3 | 8:4 | 9 |
7
![]() |
6 | 2 | 7:7 | 8 |
8
![]() |
6 | 2 | 6:12 | 6 |
9
![]() |
6 | 2 | 6:12 | 6 |
10
![]() |
5 | 1 | 7:13 | 3 |
11
![]() |
6 | 1 | 4:13 | 3 |
12
![]() |
6 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship: )
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.