Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 12 | 54:10 | 36 |
2
![]() |
13 | 11 | 37:6 | 34 |
3
![]() |
13 | 10 | 59:16 | 31 |
4
![]() |
13 | 6 | 23:26 | 18 |
5
![]() |
13 | 5 | 22:36 | 15 |
6
![]() |
13 | 4 | 17:34 | 12 |
7
![]() |
13 | 1 | 4:42 | 4 |
8
![]() |
13 | 1 | 10:56 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership Nữ (Nhóm Championship: )
- Premiership Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.