Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 13 | 44:24 | 42 |
2
![]() |
19 | 11 | 52:19 | 38 |
3
![]() |
20 | 11 | 47:26 | 37 |
4
![]() |
19 | 10 | 32:24 | 34 |
5
![]() |
20 | 9 | 47:32 | 32 |
6
![]() |
20 | 10 | 46:39 | 32 |
7
![]() |
19 | 9 | 33:30 | 30 |
8
![]() |
20 | 7 | 34:33 | 29 |
9
![]() |
20 | 8 | 38:40 | 26 |
10
![]() |
20 | 6 | 31:32 | 24 |
11
![]() |
20 | 6 | 36:42 | 23 |
12
![]() |
20 | 4 | 26:47 | 16 |
13
![]() |
19 | 5 | 19:43 | 15 |
14
![]() |
20 | 2 | 21:75 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.