Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 45:18 | 43 |
2
![]() |
18 | 11 | 40:30 | 36 |
3
![]() |
18 | 10 | 36:24 | 35 |
4
![]() |
18 | 10 | 37:30 | 32 |
5
![]() |
18 | 9 | 36:35 | 31 |
6
![]() |
18 | 9 | 41:32 | 29 |
7
![]() |
18 | 8 | 36:31 | 27 |
8
![]() |
18 | 8 | 26:27 | 25 |
9
![]() |
18 | 6 | 28:24 | 23 |
10
![]() |
18 | 7 | 24:27 | 23 |
11
![]() |
18 | 6 | 24:35 | 19 |
12
![]() |
18 | 4 | 31:40 | 14 |
13
![]() |
18 | 3 | 24:43 | 13 |
14
![]() |
18 | 3 | 19:51 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - OBOS-ligaen
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.