Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 81:19 | 65 |
2
|
26 | 17 | 54:21 | 56 |
3
|
26 | 15 | 56:36 | 49 |
4
|
26 | 13 | 49:42 | 45 |
5
|
26 | 10 | 47:38 | 37 |
6
|
26 | 9 | 43:51 | 31 |
7
|
26 | 9 | 38:59 | 31 |
8
|
26 | 7 | 44:51 | 26 |
9
|
26 | 4 | 40:60 | 21 |
10
|
26 | 2 | 27:102 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.