Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 12 | 40:30 | 41 |
2
|
20 | 11 | 46:23 | 40 |
3
|
20 | 12 | 47:29 | 39 |
4
|
20 | 10 | 36:22 | 37 |
5
|
20 | 10 | 37:27 | 34 |
6
|
20 | 9 | 47:37 | 31 |
7
|
20 | 6 | 34:47 | 22 |
8
|
20 | 5 | 31:29 | 20 |
9
|
20 | 6 | 24:38 | 19 |
10
|
20 | 5 | 35:57 | 18 |
11
|
20 | 4 | 20:39 | 17 |
12
|
20 | 3 | 30:49 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.