Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 6:0 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 5:1 | 10 |
3
![]() |
3 | 3 | 8:0 | 9 |
4
![]() |
3 | 3 | 7:3 | 9 |
5
![]() |
3 | 1 | 5:2 | 4 |
6
![]() |
1 | 1 | 3:0 | 3 |
7
![]() |
3 | 1 | 6:7 | 3 |
8
![]() |
4 | 1 | 4:8 | 3 |
9
![]() |
4 | 1 | 4:9 | 3 |
10
![]() |
3 | 0 | 2:4 | 2 |
11
![]() |
4 | 0 | 1:7 | 0 |
12
![]() |
4 | 0 | 1:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship: )
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.