Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 11 | 41:19 | 36 |
2
![]() |
17 | 8 | 25:12 | 31 |
3
![]() |
17 | 8 | 40:25 | 29 |
4
![]() |
17 | 8 | 36:26 | 29 |
5
![]() |
17 | 7 | 30:21 | 28 |
6
![]() |
17 | 6 | 28:23 | 25 |
7
![]() |
17 | 5 | 20:18 | 21 |
8
![]() |
17 | 4 | 26:32 | 20 |
9
![]() |
17 | 5 | 22:29 | 19 |
10
![]() |
17 | 5 | 22:30 | 19 |
11
![]() |
17 | 5 | 17:26 | 19 |
12
![]() |
17 | 5 | 19:36 | 17 |
13
![]() |
17 | 5 | 24:38 | 16 |
14
![]() |
17 | 3 | 15:30 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.