Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 13:8 | 16 |
2
![]() |
8 | 4 | 10:7 | 15 |
3
![]() |
8 | 3 | 9:7 | 12 |
4
![]() |
8 | 3 | 8:10 | 11 |
5
![]() |
8 | 2 | 7:7 | 10 |
6
![]() |
8 | 2 | 11:8 | 10 |
7
![]() |
8 | 3 | 10:10 | 10 |
8
![]() |
8 | 0 | 5:16 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- FNL 2 - Hạng A bạc (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.