Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 36:16 | 40 |
2
|
19 | 12 | 43:25 | 40 |
3
|
19 | 11 | 38:19 | 39 |
4
|
20 | 11 | 53:30 | 36 |
5
|
19 | 10 | 42:23 | 34 |
6
|
19 | 9 | 43:28 | 33 |
7
|
19 | 8 | 34:35 | 29 |
8
|
19 | 6 | 32:32 | 24 |
9
|
19 | 7 | 38:37 | 23 |
10
|
20 | 6 | 24:31 | 22 |
11
|
19 | 5 | 28:40 | 20 |
12
|
19 | 4 | 30:42 | 16 |
13
|
19 | 2 | 21:47 | 10 |
14
|
19 | 2 | 15:72 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.