Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 10:4 | 18 |
2
![]() |
8 | 5 | 10:5 | 18 |
3
![]() |
8 | 4 | 15:6 | 14 |
4
![]() |
8 | 3 | 9:9 | 12 |
5
![]() |
8 | 4 | 18:11 | 12 |
6
![]() |
8 | 3 | 8:8 | 11 |
7
![]() |
8 | 2 | 9:12 | 7 |
8
![]() |
8 | 2 | 7:12 | 7 |
9
![]() |
8 | 0 | 5:16 | 5 |
10
![]() |
8 | 0 | 7:15 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.