Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 16 | 50:12 | 53 |
2
|
21 | 12 | 41:23 | 41 |
3
|
21 | 10 | 38:31 | 35 |
4
|
21 | 9 | 43:33 | 34 |
5
|
21 | 9 | 33:24 | 32 |
6
|
21 | 8 | 38:32 | 32 |
7
|
21 | 9 | 34:34 | 32 |
8
|
21 | 8 | 26:34 | 29 |
9
|
21 | 6 | 36:36 | 25 |
10
|
21 | 6 | 27:32 | 25 |
11
|
21 | 7 | 33:43 | 25 |
12
|
21 | 6 | 25:28 | 24 |
13
|
21 | 6 | 26:36 | 24 |
14
|
21 | 3 | 26:38 | 17 |
15
|
21 | 3 | 26:50 | 15 |
16
|
21 | 1 | 24:40 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)