Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 18 | 73:12 | 56 |
2
![]() |
21 | 17 | 50:14 | 53 |
3
![]() |
21 | 14 | 39:28 | 44 |
4
![]() |
21 | 10 | 46:41 | 33 |
5
![]() |
21 | 10 | 48:32 | 32 |
6
![]() |
21 | 7 | 22:55 | 22 |
7
![]() |
21 | 6 | 28:48 | 20 |
8
![]() |
21 | 4 | 30:47 | 18 |
9
![]() |
21 | 5 | 29:50 | 18 |
10
![]() |
21 | 2 | 19:57 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.