Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
28 | 19 | 57:20 | 64 |
2
![]() |
28 | 17 | 52:27 | 56 |
3
![]() |
28 | 17 | 47:36 | 53 |
4
![]() |
28 | 12 | 32:27 | 43 |
5
![]() |
28 | 9 | 41:38 | 35 |
6
![]() |
27 | 7 | 32:36 | 31 |
7
![]() |
28 | 8 | 30:40 | 30 |
8
![]() |
27 | 8 | 30:43 | 28 |
9
![]() |
28 | 7 | 27:49 | 28 |
10
![]() |
28 | 3 | 21:53 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.