Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 56:24 | 46 |
2
![]() |
19 | 14 | 57:23 | 44 |
3
![]() |
19 | 10 | 42:26 | 35 |
4
![]() |
20 | 9 | 37:33 | 28 |
5
![]() |
20 | 8 | 37:32 | 27 |
6
![]() |
20 | 8 | 26:38 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
![]() |
19 | 7 | 37:39 | 24 |
8
![]() |
19 | 7 | 42:37 | 23 |
9
![]() |
19 | 4 | 28:43 | 18 |
10
![]() |
19 | 1 | 17:84 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.