Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 12 | 45:26 | 39 |
2
![]() |
19 | 11 | 38:29 | 38 |
3
![]() |
19 | 10 | 43:22 | 37 |
4
![]() |
19 | 10 | 37:25 | 34 |
5
![]() |
19 | 9 | 32:20 | 34 |
6
![]() |
19 | 9 | 45:33 | 31 |
7
![]() |
19 | 5 | 32:47 | 19 |
8
![]() |
19 | 5 | 35:55 | 18 |
9
![]() |
19 | 4 | 29:29 | 17 |
10
![]() |
19 | 4 | 19:36 | 17 |
11
![]() |
19 | 5 | 21:36 | 16 |
12
![]() |
19 | 3 | 29:47 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.