Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 12 | 56:11 | 37 |
2
![]() |
13 | 10 | 33:15 | 31 |
3
![]() |
12 | 9 | 26:12 | 28 |
4
![]() |
13 | 6 | 23:25 | 18 |
5
![]() |
13 | 5 | 16:19 | 18 |
6
![]() |
12 | 5 | 15:24 | 15 |
7
![]() |
13 | 5 | 18:33 | 15 |
8
![]() |
12 | 4 | 17:23 | 13 |
9
![]() |
13 | 3 | 21:33 | 10 |
10
![]() |
13 | 1 | 8:38 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
- Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.