Trận đấu
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 21:6 | 42 |
2
![]() |
8 | 5 | 18:7 | 36 |
3
![]() |
8 | 2 | 12:17 | 25 |
4
![]() |
8 | 1 | 9:21 | 18 |
5
![]() |
8 | 1 | 8:17 | 18 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 6 | 9:0 | 43 |
2
![]() |
8 | 6 | 14:4 | 41 |
3
![]() |
8 | 4 | 12:6 | 30 |
4
![]() |
8 | 1 | 3:14 | 15 |
5
![]() |
8 | 1 | 2:16 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- AEL Larissa: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Iraklis 1908: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Giannina: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kampaniakos: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Makedonikos: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kifisia: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kalamata: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Panionios: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- PAE Egaleo: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ilioupoli: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)